Có 2 kết quả:

承諾 chéng nuò ㄔㄥˊ ㄋㄨㄛˋ承诺 chéng nuò ㄔㄥˊ ㄋㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đồng ý, chấp thuận

Từ điển Trung-Anh

(1) to promise
(2) to undertake to do something
(3) commitment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đồng ý, chấp thuận

Từ điển Trung-Anh

(1) to promise
(2) to undertake to do something
(3) commitment

Bình luận 0