Có 2 kết quả:
承諾 chéng nuò ㄔㄥˊ ㄋㄨㄛˋ • 承诺 chéng nuò ㄔㄥˊ ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồng ý, chấp thuận
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise
(2) to undertake to do something
(3) commitment
(2) to undertake to do something
(3) commitment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng ý, chấp thuận
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise
(2) to undertake to do something
(3) commitment
(2) to undertake to do something
(3) commitment
Bình luận 0